-
Sự khác biệt giữa vật liệu pin lithium carbonate và lithium hydroxide
Lithium cacbonat là cacbonat của lithium, một kim loại kiềm mềm có hoạt tính chống hưng cảm và tạo máu. Lithium cacbonat là một loại bột màu trắng có tính kích ứng cao khi hòa tan trong nước.
2025-01
2025-01-28
-
Giới thiệu vắn tắt về liti cacbonat là gì
Lithium cacbonat là cacbonat của lithium, một kim loại kiềm mềm có hoạt tính chống hưng cảm và tạo máu. Lithium cacbonat là một loại bột màu trắng có tính kích ứng cao khi hòa tan trong nước.
2024-12
2024-12-25
-
Liti hydroxit - phân tích toàn diện từ cơ bản đến ứng dụng
Liti hydroxit, với công thức hóa học LiOH, là bột tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng có tính kiềm mạnh.
2025-01
2025-01-22
-
Lithium cacbonat: cốt lõi của vật liệu pin lithium hiệu suất cao
Lithium carbonate cấp pin là hợp chất lithium có độ tinh khiết cao được sử dụng rộng rãi trong sản xuất pin lithium-ion. Pin lithium-ion là một trong những công nghệ pin hiện đang được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử di động (như điện thoại di động, máy tính xách tay) và xe điện.
2024-09
2024-09-23
-
Biến động thị trường Lithium Carbonate: Một vật liệu quan trọng thúc đẩy năng lượng bền vững
Trong những năm gần đây, nhu cầu thị trường đối với Lithium cacbonat, một vật liệu quan trọng trong sản xuất pin, đã tiếp tục tăng. Khi sự chú ý của thế giới đối với năng lượng tái tạo ngày càng tăng, đặc biệt là trong xe điện và hệ thống lưu trữ năng lượng, triển vọng ứng dụng của Lithium cacbonat ngày càng trở nên rộng rãi hơn.
2024-09
2024-09-06
-
Thị trường lithium carbonate cấp pin toàn cầu sẽ tiếp tục tăng trưởng nhanh chóng
Lithium carbonate cấp pin là hợp chất lithium có độ tinh khiết cao được sử dụng rộng rãi trong sản xuất pin lithium-ion. Pin lithium-ion là một trong những công nghệ pin hiện đang được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử di động (như điện thoại di động, máy tính xách tay) và xe điện.
2024-05
2024-05-13
-
Công dụng chính của liti cacbonat là gì?
Liti cacbonat là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Li2CO3. Đây là một tinh thể đơn nghiêng không màu hoặc bột màu trắng. Nó không bị chảy nước và ổn định trong không khí. Nó ổn định nhiệt dưới 600°C và bắt đầu phân hủy ở 618°C. Nó tạo thành liti oxit và cacbon dioxit, với mật độ 2,11g/cm3 và điểm nóng chảy là 618°C. Nó hòa tan trong dung dịch axit loãng. Liti cacbonat cấp pin có hệ số nhiệt độ âm. Độ hòa tan của nó trong nước giảm khi nhiệt độ nước tăng. Độ hòa tan của nó thấp hơn các cacbonat kim loại kiềm khác. Nó không tạo thành muối kép với Na2CO3 và K2CO3, vì vậy dễ tách khỏi các muối khác và kết tủa ở dạng tinh khiết hơn. Không hòa tan trong rượu và axeton. Có thể thu được liti cacbonat có độ tinh khiết cao bằng cách đun nóng bùn liti cacbonat rồi làm nguội, kết tinh, kết tủa và tinh chế.
2023-12
2023-12-07
-
Làm thế nào để đo nồng độ N-methylpyrrolidone?
NMP là dung môi phân cực không proton. Nó có ưu điểm là độc tính thấp, điểm sôi cao, độ hòa tan tuyệt vời, hiệu suất mạnh và độ ổn định tốt.
2023-11
2023-11-16
-
Liti hydroxit: một loại hóa chất hiệu suất cao có nhiều ứng dụng
Liti hydroxit là một hợp chất vô cơ quan trọng bao gồm các ion liti và ion hiđrôxit. Đây là một hóa chất hiệu suất cao có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Bài viết này sẽ giới thiệu các đặc điểm và lĩnh vực ứng dụng chính của liti hydroxit.
2023-11
2023-11-08
-
Cá chép cacbonat loại dùng làm pin được dùng để làm gì?
Lithium cacbonat cấp pin là nguyên liệu thô cốt lõi để sản xuất vật liệu catốt pin lithium. Với sự phát triển nhanh chóng của xe năng lượng mới, thị trường lithium cacbonat cũng phát triển nhanh chóng. Vậy những công dụng chính của lithium cacbonat cấp pin là gì?
2023-11
2023-11-06