Thành phần và chức năng của chất ức chế ăn mòn và cáu cặn cyclohexylamine
① Thành phần chất ức chế ăn mòn và cáu cặn
Trong công nghiệp,cyclohexylamineđược điều chế bằng phương pháp hydro hóa xúc tác anilin, chất xúc tác thường dùng là coban. Cũng có thể chia thành hai phương pháp: áp suất khí quyển và áp suất.
Trong phương pháp khí quyển, tỷ lệ mol của anilin với hydro là 1:2, nhiệt độ phản ứng cộng là 150~180 ℃, áp suất trong lò phản ứng là khí quyển. Trong phương pháp tăng áp, tỷ lệ mol của anilin với hydro là 1:10, nhiệt độ phản ứng cộng là khoảng 240 ℃, áp suất trong lò phản ứng là 14,61MPa. Áp dụng phương pháp hydro hóa pha lỏng cố định.
② Tác dụng của chất ức chế ăn mòn và cáu cặn
Trong xử lý nước,cyclohexylaminethường được sử dụng như một chất ức chế ăn mòn trong nồi hơi nước lò hơi. Vai trò của nó là ức chế sự ăn mòn của clorua axit nhiệt độ cao trong nước cấp lò hơi, trung hòa C02 trong nước ngưng tụ và ngăn ngừa sự ăn mòn axit của hệ thống đường ống ngưng tụ. Khi sử dụng, cyclohexylamine thường được tiêm vào đường ống cấp nước, trống hơi hoặc đường ống hơi của lò hơi để làm cho nó bay hơi và ngưng tụ với hơi nước.
Liều lượng của nó tỷ lệ thuận với hàm lượng axit cacbonic trong hệ thống, do đó lượngcyclohexylaminecần thiết phải được tính toán theo giá trị pH và nồng độ C02 của hệ thống trước khi sử dụng. Vì hệ số phân phối của cyclohexylamine trong hơi nước và nước ngưng tụ là 2~3 nên có thể sử dụng để bảo vệ phần nước ngưng tụ tránh xa nồi hơi.