Tin tức sản phẩm
-
Cách xử lý nước thải có chứa N-methylpyrrolidone
Dòng sản phẩm mới của công ty sử dụng dung môi như N-methylpyrrolidone (NMP), dẫn đến phát sinh chất ô nhiễm N-methylpyrrolidone (NMP) trong nước thải quy trình thải ra hoặc nước thải từ thiết bị vệ sinh. Nước thải mới Khối lượng khoảng 150m3/ngày.
2025-01
2025-01-30
-
Sự khác biệt giữa vật liệu pin lithium carbonate và lithium hydroxide
Lithium cacbonat là cacbonat của lithium, một kim loại kiềm mềm có hoạt tính chống hưng cảm và tạo máu. Lithium cacbonat là một loại bột màu trắng có tính kích ứng cao khi hòa tan trong nước.
2025-01
2025-01-28
-
Xu hướng mới trên thị trường toàn cầu của Polyvinylpyrrolidone (PVP)
Trong lĩnh vực hóa chất tinh khiết trên thế giới ngày nay, Polyvinylpyrrolidone (PVP) chắc chắn chiếm một vị trí không thể thiếu. Là một hợp chất polyme đa chức năng, PVP đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y học, mỹ phẩm, thực phẩm và công nghiệp kể từ khi được BASF tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1938. Với độ hòa tan tuyệt vời, độ ổn định hóa học, độc tính thấp và đặc tính tạo màng, PVP không chỉ đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày mà còn đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực công nghệ cao.
2025-01
2025-01-25
-
Liti hydroxit - phân tích toàn diện từ cơ bản đến ứng dụng
Liti hydroxit, với công thức hóa học LiOH, là bột tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng có tính kiềm mạnh.
2025-01
2025-01-22
-
Phân tích độ nhớt của Polyether Polyol
Độ nhớt là một trong những tính chất vật lý quan trọng của polyether polyol. Trong các ứng dụng thực tế, các sản phẩm polyether có độ nhớt khác nhau cũng có hiệu suất khác nhau trong các ứng dụng. Chúng ta hãy cùng xem xét.
2025-01
2025-01-20
-
Gamma-butyrolactone (GBL) là một chất hóa học
GBL là một hợp chất hữu cơ là dẫn xuất của axit gamma-hydroxybutyric. Cấu trúc hóa học của nó chứa axit lactic và các thành phần butanone. Là một dung môi có điểm sôi cao, γ-Butyrolactone được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và phòng thí nghiệm. Sau đây là về γ-Butyrolactone
2025-01
2025-01-16
-
Tetrahydrofuran được dùng để làm gì?
Ngành công nghiệp polymeTHF là nguyên liệu thô chính để sản xuất polytetrahydrofuran (PTMEG), được sử dụng rộng rãi trong sản xuất sợi đàn hồi (như spandex) và vật liệu polyurethane. Độ hòa tan tốt của THF làm cho nó trở thành dung môi chất lượng cao cho polyvinyl clorua (PVC) và các vật liệu polyme khác.
2025-01
2025-01-07
-
Ứng dụng sáng tạo của Polyvinylpyrrolidone (PVP) trong y học và mỹ phẩm
Polyvinylpyrrolidone, được gọi là PVP, là một hợp chất polyme tan trong nước, được trùng hợp từ các monome N-vinylpyrrolidone. Nó có độ hòa tan tốt, khả năng tương thích sinh học và độc tính thấp, khiến PVP được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
2025-01
2025-01-02
-
Giới thiệu vắn tắt về liti cacbonat là gì
Lithium cacbonat là cacbonat của lithium, một kim loại kiềm mềm có hoạt tính chống hưng cảm và tạo máu. Lithium cacbonat là một loại bột màu trắng có tính kích ứng cao khi hòa tan trong nước.
2024-12
2024-12-25
-
tại sao-hydrazine-hydrate-được-thêm-vào-nước-cấp-cho-lò-hơi
Hydrazine hydrate là chất lỏng trong suốt, không màu, nhờn, có mùi amoniac nhẹ. Trong công nghiệp, dung dịch nước hydrazine hydrate hoặc muối hydrazine có hàm lượng từ 40% đến 80% thường được sử dụng. Tỷ trọng tương đối 1,03 (21℃); điểm nóng chảy -40℃; điểm sôi 118,5℃. Sức căng bề mặt (25℃) 74.OmN/m, chiết suất 1,4284, nhiệt hình thành -242,7lkj/mol, điểm chớp cháy (cốc hở) 72,8℃. Hydrazine hydrate có tính kiềm mạnh và hút ẩm. Hydrazine hydrate lỏng tồn tại ở dạng dimer, có thể trộn lẫn với nước và etanol, không tan trong ete và cloroform; có thể ăn mòn thủy tinh, cao su, da, nút chai, v.v. và phân hủy thành Nz, NH3 và Hz ở nhiệt độ cao; Hydrazin hydrat có tính khử cực mạnh, phản ứng dữ dội với halogen, HN03, KMn04, v.v. Nó có thể hấp thụ C02 trong không khí và tạo ra khói.
2024-12
2024-12-20