n-methyl-2-pyrrolidinone (Sơn phủ)
- EASTCHEM
- Trung Quốc
- 10~20 ngày
- ≥99,9%
- 872-50-4
NMP (N-Methyl-2-Pyrrolidone) là dung môi phân cực có đặc tính nổi bật. Nó có nhiều ứng dụng vì có độ hòa tan rất cao, điểm sôi cao, điểm đóng băng thấp và dễ xử lý.
Tên sản phẩm | N-Methyl-PyrrolidonVà |
Tên khác | NMP, n-methyl-2-pyrrolidone, 1-methyl-2-pyrrolidinone, n-methyl-pyrrolidone |
Số CAS | 872-50-4 |
Số EINECS | 212-828-1 |
Công thức phân tử | C5H9KHÔNG |
Trọng lượng phân tử | 99,13 g mol-1 |
Điểm chớp cháy | 86°C (187°F) |
Màu APHA | ≤10 |
Độ tinh khiết (%) | ≥99,9 |
Độ ẩm (%) | ≤0,03 |
Amin ppm | ≤30 |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng không màu và trong suốt |
Kho | Bảo quản trong hộp đậy kín. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. |
NMP là hợp chất vòng 5 thành viênchứa nitơ. Nó có nhiều ứng dụng khác nhau do có những đặc tính tuyệt vời sau.
---Nó có tính phân cực cao và có thể trộn lẫn với hầu hết các dung môi hữu cơ (rượu, ete, xeton, thơm
hydrocarbon, hydrocarbon clo hóa, v.v.). Các chất hữu cơ và vô cơ có hàm lượng cao
hòa tan trong đó.
---Nó có thể hòa tan với nước theo mọi tỷ lệ.
---Nó có điểm bắt cháy cao hơn so với các dung môi tương tự.
---Điểm sôi cao, điểm đóng băng thấp, dễ xử lý.
---Có tính ổn định về mặt hóa học và nhiệt, không ăn mòn.
Ứng dụng
Được sử dụng trong sơn phủ, mực in và chất màu có độc tính thấp, điểm sôi cao, độ hòa tan mạnh, không bắt lửa, có khả năng phân hủy sinh học và có thể tái chế. An toàn khi sử dụng và phù hợp với nhiều công thức khác nhau.