polyvinyl pyrrolidon (K15)

polyvinyl pyrrolidon (K15)
  • EASTCHEM
  • Trung Quốc
  • 15~20 ngày
  • ≥99,0
  • 9003-39-8

Polyvinylpyrrolidone (PVP), thường được gọi là polyvidone hoặc povidone, là một loại polymer tan trong nước được tạo ra từ monome N-vinylpyrrolidone.


polyvinyl pyrrolidone


pvp k15


Giới thiệu sản phẩm

Polyvinyl pyrrolidone, được gọi là PVP, là một hợp chất polyme không ion, và là hóa chất tinh khiết đặc trưng nhất, sâu nhất và được nghiên cứu rộng rãi nhất trong số các polyme N-vinylamide. Nó đã phát triển thành ba loại không ion, cation và anion, và ba thông số kỹ thuật là cấp công nghiệp, cấp dược phẩm và cấp thực phẩm.



Thông số sản phẩm

Tên sản phẩm

polyvinyl pyrrolidone

Số CAS

9003-39-8

Tỉ trọng

1,144g/cm3

Công thức phân tử

C6H9NO

Điểm sôi

217,6°C

Điểm nóng chảy

130°C

Điểm chớp cháy

93,9°C

Sự ổn định

Ổn định. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh. Nhạy cảm với ánh sáng. Hút ẩm.

Vẻ bề ngoài

Bột trắng

Kho

Lưu trữ tại RT.


chỉ số(K15)

USP26

EP7.0/USP36

giá trị k

12,8-17,3

12,8-17,3

Thứ tự dư NVP (phương pháp công suất)%≤

0,2

NVP dư (sắc ký lỏng) ppm≤

10

Độ ẩm %≤

5

5

Giá trị PH (dung dịch nước 5%)

3.0-7.0

3.0-5.0

Tro sunfat%≤

0,1

0,1

hàm lượng nitơ %≤

11,5-12,8

11,5-12,8

2-pyrrolidone%<

3

Axit fomic%≤

0,5

Anđehit (dưới dạng axetalđehit) ppm≤

500

500

Kim loại nặng (bằng chì) ppm≤

10

10

hydrazin ppm≤

1

1

Peroxide (đo bằng hydrogen peroxide) ppm≤

400



polyvinyl pyrrolidone K15


Polyvinylpyrrolidone, PVP là một loại polymer phân tử cao không ion. PVP được phân loại theo trọng lượng phân tử trung bình của nó. Nó thường được sử dụng để chỉ giá trị K. Các giá trị K khác nhau biểu thị các phạm vi trọng lượng phân tử trung bình PVP khác nhau. Giá trị K thực sự là một giá trị đặc trưng liên quan đến độ nhớt tương đối của dung dịch nước PVP và độ nhớt là một giá trị vật lý liên quan đến trọng lượng phân tử của polymer phân tử cao. Do đó, giá trị K có thể được sử dụng để mô tả trọng lượng phân tử trung bình của PVP. Nhìn chung, giá trị K càng lớn thì độ nhớt càng lớn.

Các ứng dụng công nghiệp của PVP bao gồm sử dụng làm chất kết dính để cải thiện độ bền và độ dày; tăng độ bền trong sản xuất giấy; sử dụng làm lớp phủ nhựa; cải thiện màu thuốc nhuộm trong sợi tổng hợp; cũng thường được sử dụng trong mực, hình ảnh, in thạch bản, chất tẩy rửa và xà phòng, dệt may, đồ gốm, điện, luyện kim và làm phụ gia trùng hợp.

PVP cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm do có khả năng bám dính, tạo màng, phân tán và làm đặc tuyệt vời.


Ứng dụng sản phẩm


Là một hợp chất polyme tổng hợp tan trong nước, PVP có các tính chất chung của các hợp chất polyme tan trong nước, chẳng hạn như bảo vệ keo, tạo màng, độ kết dính, độ hút ẩm, khả năng hòa tan hoặc đông tụ, nhưng nó là đặc điểm riêng biệt nhất, vì vậy nó được mọi người ưa chuộng vì khả năng hòa tan và khả năng tương thích sinh lý tuyệt vời của nó. Trong số các polyme tổng hợp, PVP hòa tan trong cả nước và hầu hết các dung môi hữu cơ, có độc tính thấp và khả năng tương thích sinh lý tốt, đặc biệt là trong y học, thực phẩm, mỹ phẩm, có liên quan chặt chẽ đến sức khỏe của con người. Trong lĩnh vực này, với việc giảm giá nguyên liệu butyrolactone, nó sẽ cho thấy triển vọng tốt cho sự phát triển của nó.



Tư vấn qua thư

Hãy thoải mái cho yêu cầu của bạn vào mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong vòng 24 giờ.